Bộ chuyển đổi tốc độ dòng thể tích
Một công cụ web miễn phí của FreeTinyTools.com để Chuyển đổi Lưu lượng Thể tích thành các đơn vị khác nhau, công cụ của chúng tôi giúp tiết kiệm thời gian quý báu của bạn.
Một công cụ web miễn phí của FreeTinyTools.com để Chuyển đổi Lưu lượng Thể tích thành các đơn vị khác nhau, công cụ của chúng tôi giúp tiết kiệm thời gian quý báu của bạn.
Tốc độ dòng thể tích là gì?
Thể tích là một đơn vị khối lượng, thể tích hoặc công suất. Tốc độ dòng thể tích là thể tích chất lỏng chảy qua một diện tích xác định trong một phút trên một đơn vị thời gian. Nó được đo bằng đơn vị mét khối trên giây (m3/s).
Công cụ chuyển đổi lưu lượng thể tích dựa trên web của chúng tôi cung cấp cho bạn hơn 25 chuyển đổi chỉ bằng một cú nhấp chuột.
ví dụ. nếu bạn muốn Chuyển đổi tốc độ dòng thể tích 1-m3/s, bạn sẽ nhận được các kết quả bên dưới:
Mét khối trên giây sang Kilomét khối trên giây 1.0E-9
Mét khối trên giây sang Mét khối trên giây 1
Mét khối trên giây sang Đềximét khối trên giây 1000
Mét khối trên giây sang Xentimét khối trên giây 1000000
Mét khối trên giây sang Milimét khối trên giây 1000000000
Mét khối trên giây sang Inch khối trên giây 61023.739998445
Mét khối trên giây sang Feet khối trên giây 35.309999960417
Mét khối trên giây sang Gallon trên giây us chất lỏng 264.1700002213
Mét khối trên giây sang Gallon trên giây đế 219.9700002274
Mét khối trên giây sang Lít trên giây 1000
Mét khối trên giây sang Dặm khối trên giây 2.39999999808E-10
Mét khối trên giây sang Bộ Anh trên giây 81100.000176798
Mét khối trên giây sang Giạ trên giây us 28.380000038427
Mét khối trên giây sang Giạ trên giây đế quốc 27.4999999725
Mét khối trên giây sang Kilomét khối trên phút 599999998,8
Mét khối trên giây sang Mét khối trên phút 59.99999988
Mét khối trên giây sang Đề xi mét khối trên phút 59999.99988
Mét khối trên giây sang Xentimét khối trên phút 59999999,88
Mét khối trên giây sang Milimét khối trên phút 59999999880
Mét khối trên giây sang Inch khối trên phút 3661424.6501526
Mét khối trên giây sang Feet khối trên phút 2118.8799996976
Mét khối trên giây sang Gallon trên phút us chất lỏng 15850.32000108
Mét khối trên giây sang Gallon trên phút đế 13198.149997365
Mét khối trên giây sang Lít trên phút 59999.99988
Mét khối trên giây sang Dặm khối trên phút 144000000,09216
Mét khối trên giây sang Bộ Anh trên phút 0,05
Mét khối trên giây sang Giạ trên phút us 1702.6599994837
Mét khối trên giây sang Giạ trên phút đế 1649.7700000376